Thông tin ba công khai năm học 2016 - 2017

Biểu mẫu 05

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GDĐT TP. Thủ Dầu Một
Tên cơ sở giáo dục: Trường tiểu học Lê Văn Tám

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2016-2017

STT Nội dung Chi theo khới lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
 
I
 
Điều kiện tuyển sinh
 
2 lớp/ 70 học sinh 3 lớp/
105 học sinh
3 lớp/
105 học sinh
3 lớp/
105 học sinh
3 lớp/
105 học sinh
 
II
 
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
Thực hiện chương giáo dục theo Quyết định 16/BGDĐT ngày 5/6/2006, các môn bắt buộc và tự chọn môn tin học và Tiếng Anh
 
III
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
Trao đổi thường xuyên về công tác giáo dục, học tập của học sinh thông qua thư mời, sồ liên lạc, gặp tại lớp. Học sinh học tập nghiêm túc, chấp hành nội qui của nhà trường, đoàn kết, biết giúp đỡ lẫn nhau.
 
 
IV
 
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
 
Đảm bảo 01 phòng học/lớp, học 02b/ ngày, bán trú theo yêu cầu tự nguyện của PHHS, trang thiết bị, ĐDDH phục vụ giảng dạy đầy đủ. Đảm bảo học sinh có sách giáo khoa và ĐDHT đầy đủ.
 
 
V
 
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
 
Bàn ghế đúng qui cách, đủ phòng đảm bảo giờ giấc ăn, nghỉ của học sinh, thường xuyên quản lý, theo dõi học sinh trong ngày.
 
 
VI
 
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
 
Đảm bảo số lượng giáo viên phục vụ giảng dạy. Thực hiện đổi mới phương pháp dạy học, tổ chức tốt các hình thức giảng dạy tạo hứng khởi cho HS khi tham gia học tập.
 
 
VII
 
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
 
Đảm bảo 100% học sinh đạt Phẩm chất và năng lực. Sức khỏe phát triển tốt. Tổ chức khám sức khỏe học sinh 01 lần/năm.
 
VIII
 
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
 
Có chiều hướng phát triển về chất lượng học tập. Tỉ lệ hoàn thành (lên lớp) đạt 98%

                                                       

Biểu mẫu 06

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: PGD ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
Tên cơ sở giáo dục: TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM
 
                 
THÔNG BÁO
 
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015-2016
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 504 96 102 101 104 101
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
504 96/100% 102/100% 101/100% 104/1000% 101/100%
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm            
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
504 94/97,9% 102/100% 101/100% 104/100% 101/100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
  2/2,1%        
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  58/60,4% 50/49% 67/63,3% 76/73,1 82/81,2%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  25/26% 38/37,3% 28/27,7% 24/23,1% 17/16,8%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  8/8,3% 14/13,7% 6/5,9% 3/2,9% 2/2%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  5/5,2%     1/1%  
2 Toán            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  68/70,8% 74/72,5% 82/81,2% 81/77,9% 81/80,2%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  19/19,8% 23/22,5% 12/11,9% 18/17,3% 12/11,9%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  7/7,3% 3/2,9% 7/6,9% 5/4,8% 8/7,9%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  2/2,1% 2/2%      
3 Khoa  học            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
        97/93,3% 77/76,2%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
        6/5,8% 16/15,8%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
        1/1% 8/7,9%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lịch sử và Địa lí            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
        87/83,7% 83/82,2%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
        16/15,4% 12/11,9%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
        1/1% 6
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
5 Tiếng nước ngoài            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  25/26% 66/64,7% 69/68,3% 63/60,6% 87/86,1%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  32/33,3% 23/22,5% 29/28,7% 36/34,6% 8/7,9%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  39/40,6% 13/12,7% 3/3% 5/4,8% 6/5,9%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
6 Tiếng dân tộc            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
      85/84,1% 74/71,2% 90/89,1%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
      14/13,9% 27/26% 10/9,9%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
      2/ 2% 3/2,9% 1/1%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  96/100% 102/100% 101/100% 104/100% 101/100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  95/99% 102/100% 101/100%    
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
  1/1%        
10 Âm nhạc            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  96/100% 102/100% 101/100% 104/100% 101/100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  95/99% 102/100% 101/100% 104/100% 101/100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
  1/1%        
12 Thủ công (Kỹ thuật)            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  95/99% 102/100% 101/100% 104/100% 101/100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
  1/1%        
13 Thể dục            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  95/99% 102/100% 101/100% 104/100% 101/100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
  1/1%        
V Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
496 91/94,8% 100/98% 101/100% 103/99% 101/100%
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  56/58,3% 39/38,2% 49/48,5% 40/38,5% 60/59,4%
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
  22/22,9% 40/39,2% 40/39,6% 53/51% 36/35,6%
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
  92/96% 101/99% 101/100% 104/100% 101/100%
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
  5/5,2% 2/2% / 1/1% /
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
  4/4,2% 1/1% / / /
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
  / / / / /
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          101/100%

Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
 Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GDĐT TP. Thủ Dầu Một
Tên cơ sở giáo dục: Trường tiểu học Lê Văn Tám
THÔNG BÁO
 
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
năm học 2016-2017
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 18 1,4 m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 18 684 m2
2 Phòng học bán kiên cố   -
3 Phòng học tạm   -
4 Phòng học nhờ   -
III Số điểm trường   -
IV Tổng diện tích đất (m2)   1.218 m2
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)   358 m2
VI Tổng diện tích các phòng   860 m2
1 Diện tích phòng học (m2) 18 684 m2
2 Diện tích phòng chuẩn bị (m2)    
3 Diện tích thư viện (m2) 01 36 m2
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    
5 Diện tích phòng khác (VP, YT, HT, P.HT, CĐ,….. (m2) 07 140 m2
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 03 3 bộ / 3 lớp
2 Khối lớp 2 03 3 bộ / 3 lớp
3 Khối lớp 3 03 3 bộ / 3 lớp
4 Khối lớp 4 03 3 bộ / 3 lớp
5 Khối lớp 5 03 3 bộ / 3 lớp
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
  Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 02  
2 Cát xét 01  
3 Đầu Video/đầu đĩa 01  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 04  
5 Bảng tương tác thông minh 02  
6 Máy tính phục vụ giảng dạy học tập 36  
7 Hệ thống thiết bị, loa phục vụ giảng dạy Tiếng Anh 01 bộ  
 
 
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp  
XI Nhà ăn 200 m2
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
14 / 504 m2 240 2,1 m2
XIII Khu nội trú      
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh     X   1
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh          
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                               
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh X  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) X  
XVII Kết nối internet (ADSL) X  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường X  
XIX Tường rào xây X  
                                                  
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
 Tên cơ quan quản lý cấp trên: Phòng GDĐTTP. Thủ Dầu Một
 Tên cơ sở giáo dục: Trường tiểu học Lê Văn Tám                      
 
  THÔNG BÁO
 
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
 
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo  
 
 
Ghi chú
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)  
 
TS
 
 
ThS
 
 
ĐH
 
 
 
 
TCCN
 
 
Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
 nhân viên
35 32 3     18 7 7 3  
I Giáo viên 16 16       10 2 4    
  Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 8 8       3 5      
1 Mĩ thuật 1 1       1        
2 Thể dục 2 2       1 1      
3 Âm nhạc 1 1         1      
4 Tiếng nước ngoài 3 3       1 2      
5 Tin học 1 1         1      
II Cán bộ quản lý 2 2       2        
1 Hiệu trưởng 1 1       1        
2 Phó hiệu trưởng 1 1       1        
III Nhân viên 9 9       3        
1 Nhân viên văn thư                    
2 Nhân viên kế toán 1 1       1        
3 Thủ quĩ                    
4 Nhân viên y tế 1 1           1    
5 Nhân viên thư viện 1 1       1        
6 Nhân viên khác 6 2 3     1   2 3  
  ...                    
 
                                                                          Phú Cường,  ngày. 24 tháng 10 năm 2016
                                                                                 Thủ trưởng đơn vị
                                                                                (Ký tên và đóng dấu)

 

  Ý kiến bạn đọc

Truyền hình giáo dục
Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay125
  • Tháng hiện tại3,428
  • Tổng lượt truy cập349,618
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây