Cơ sở vật chất
Diện tích đất |
Số lượng (m2) |
|
|||||||
Tổng diện tích khuôn viên đất |
1508 |
||||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
1508 |
||||||||
Diện tích đất đi thuê (mượn) |
|
||||||||
Diện tích đất sân chơi, bãi tập |
345.7 |
||||||||
Phòng |
Trên cấp 4 |
Cấp 4 |
Tạm |
Mượn |
|||||
Số lượng |
Diện tích |
Số lượng |
Diện tích |
Số lượng |
Diện tích |
Số lượng |
Diện tích |
||
- Phòng học văn hoá |
15 |
576 |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|||
+ Số phòng học đủ diện tích cho việc bố trí các nhóm học tập |
|
|
|
|
|
|
|||
+ Số phòng học có đủ bàn ghế phù hợp cho việc tổ chức học nhóm |
15 |
576 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học tin học |
1 |
66.6 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học ngoại ngữ |
1 |
38.4 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng giáo dục thể chất (đa năng) |
|
|
|
|
|
|
|||
- Hội trường |
|
|
|
|
|
|
|||
- Phòng giáo dục nghệ thuật |
|
|
|
|
|
|
|||
- Phòng giáo dục mỹ thuật |
1 |
38.6 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng giáo dục âm nhạc |
1 |
38.6 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Thư viện |
1 |
27.6 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng thiết bị giáo dục |
1 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội |
|
|
|
|
|
|
|||
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|||
- Phòng y tế học đường |
1 |
16.4 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng hiệu trưởng |
1 |
18.5 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng phó hiệu trưởng |
1 |
18.5 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng giáo viên |
1 |
55.3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng họp giáo viên (hội đồng) |
|
|
|
|
|
|
|||
- Văn phòng |
|
|
|
|
|
|
|||
- Phòng thường trực - Bảo vệ |
1 |
28.5 |
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|||
- Phòng kho lưu trữ |
1 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà bếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng ăn (HS) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng nghỉ (HS) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà vệ sinh |
Dùng cho GV Nam |
Dùng cho GV nữ |
Dùng cho HS nam |
Dùng cho HS nữ |
|||||
Số lượng |
Diện tích |
Số lượng |
Diện tích |
Số lượng |
Diện tích |
Số lượng |
Diện tích |
||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
1 |
10 |
1 |
10 |
1 |
10 |
1 |
10 |
|
Không có |
|
|
|
|
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Chúng tôi trên mạng xã hội