Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GDĐT TP. Thủ Dầu Một
Tên cơ sở giáo dục : Trường tiểu học Lê Văn Tám
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông
Năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Chi theo khới lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh
|
3 lớp/ 78 học sinh |
2 lớp/ 54 học sinh |
3 lớp/ 82 học sinh |
3 lớp/ 97 học sinh |
3 lớp/ 96 học sinh |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
Thực hiện chương giáo dục theo Quyết định 16/BGDĐT ngày 5/6/2006, các môn bắt buộc và tự chọn môn tin học và Tiếng Anh |
||||
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
Họp PHHS đầu năm, CKI. Trao đổi thường xuyên về công tác giáo dục, học tập của học sinh thông qua thư mời, sồ liên lạc, gặp tại lớp. Trao đổi về đánh giá học sinh theo TT 22/BGD. Học sinh học tập nghiêm túc, chấp hành nội qui của nhà trường, đoàn kết, biết giúp đỡ lẫn nhau. Tham gia sinh hoạt Đội TNTPHCM tích cực. |
||||
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) |
Đảm bảo 01 phòng học/lớp, học 02b/ ngày, bán trú theo yêu cầu tự nguyện của PHHS, trang thiết bị, ĐDDH phục vụ giảng dạy đầy đủ. Đảm bảo học sinh có sách giáo khoa và ĐDHT đầy đủ. |
||||
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
Đội TNTPHCM, Sinh hoạt Nhi đồng, Sao đỏ......Bàn ghế đúng qui cách, đủ phòng đảm bảo giờ giấc ăn, nghỉ của học sinh, thường xuyên quản lý, theo dõi học sinh trong ngày. |
||||
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
Đảm bảo số lượng giáo viên phục vụ giảng dạy. Thực hiện đổi mới phương pháp dạy học, tổ chức tốt các hình thức giảng dạy tạo hứng khởi cho HS khi tham gia học tập. |
||||
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
Đảm bảo 100% học sinh đạt Phẩm chất và năng lực. Sức khỏe phát triển tốt. Tổ chức khám sức khỏe học sinh 01 lần/năm. |
||||
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
Có chiều hướng phát triển về chất lượng học tập. Tỉ lệ hoàn thành (lên lớp) đạt 98% |
Phú Cường, ngày 11 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 06
PHÒNG GD&ĐT TP THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
III |
Số học sinh chia theo năng lực |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
313 |
33 |
59 |
79 |
68 |
74 |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
130 |
24 |
28 |
17 |
29 |
32 |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
1 |
1 |
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo phẩm chất |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
315 |
41 |
49 |
79 |
74 |
72 |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
128 |
16 |
38 |
17 |
23 |
34 |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
1 |
1 |
|
|
|
|
V |
Số học sinh chia theo môn học |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
1 |
Tiếng Việt |
403 |
58 |
46 |
96 |
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
283 |
40 |
39 |
63 |
71 |
70 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
107 |
12 |
2 |
33 |
24 |
36 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
8 |
6 |
|
|
2 |
|
2 |
Toán |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
269 |
45 |
53 |
38 |
75 |
58 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
168 |
9 |
34 |
57 |
20 |
48 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
6 |
4 |
|
|
2 |
|
3 |
Khoa học |
203 |
|
|
|
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
162 |
|
|
|
86 |
76 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
41 |
|
|
|
11 |
30 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
|
|
4 |
Lịch sử và Địa lí |
203 |
|
|
|
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
147 |
|
|
|
74 |
73 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
56 |
|
|
|
23 |
33 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Tiếng Anh |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
269 |
33 |
53 |
71 |
39 |
73 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
174 |
24 |
34 |
25 |
58 |
33 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 |
1 |
|
|
|
|
6 |
Tin học |
327 |
28 |
|
96 |
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
207 |
|
|
60 |
72 |
75 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
92 |
|
|
36 |
25 |
31 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
|
|
7 |
Đạo đức |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
279 |
33 |
43 |
67 |
66 |
70 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
165 |
25 |
44 |
29 |
31 |
36 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 |
1 |
|
|
|
|
8 |
Tự nhiên và Xã hội |
241 |
58 |
87 |
96 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
137 |
35 |
41 |
61 |
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
104 |
23 |
46 |
35 |
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
|
|
9 |
Âm nhạc |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
234 |
30 |
44 |
52 |
53 |
55 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
210 |
28 |
43 |
44 |
44 |
51 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
|
|
10 |
Mĩ thuật |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
222 |
25 |
41 |
43 |
56 |
57 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
221 |
32 |
46 |
53 |
41 |
49 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 |
1 |
|
|
|
|
11 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
250 |
27 |
40 |
61 |
61 |
61 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
193 |
30 |
47 |
35 |
36 |
45 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 |
1 |
|
|
|
|
12 |
Thể dục |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
224 |
26 |
38 |
53 |
50 |
57 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
220 |
32 |
49 |
43 |
47 |
49 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
|
|
VI |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
444 |
58 |
87 |
96 |
97 |
106 |
1 |
Hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ so với tổng số) |
433 |
52 |
85 |
95 |
95 |
106 |
2 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
11 |
6 |
2 |
1 |
2 |
|
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
5 |
5 |
|
|
|
|
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
|
|
|
|
VII |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
106 |
|
|
|
|
106 |
Phú Cường, ngày 11 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GDĐT TP. Thủ Dầu Một
Tên cơ sở giáo dục : Trường tiểu học Lê Văn Tám
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
18 |
1,4 m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
18 |
684 m2 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
III |
Số điểm trường |
|
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
|
1.218 m2 |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
|
358 m2 |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
860 m2 |
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
18 |
684 m2 |
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
01 |
36 m2 |
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng khác (VP, YT, HT, P.HT, CĐ,….. (m2) |
07 |
140 m2 |
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
03 |
3 bộ / 3 lớp |
2 |
Khối lớp 2 |
03 |
3 bộ / 3 lớp |
3 |
Khối lớp 3 |
03 |
3 bộ / 3 lớp |
4 |
Khối lớp 4 |
03 |
3 bộ / 3 lớp |
5 |
Khối lớp 5 |
03 |
3 bộ / 3 lớp |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
02 |
|
2 |
Cát xét |
01 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
04 |
|
5 |
Bảng tương tác thông minh |
02 |
|
6 |
Máy tính phục vụ giảng dạy học tập |
36 |
|
7 |
Hệ thống thiết bị, loa phục vụ giảng dạy Tiếng Anh |
01 bộ |
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
|
XI |
Nhà ăn |
200 m2 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
14 / 504 m2 |
240 |
2,1 m2 |
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
X |
|
1 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
X |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
X |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
X |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
X |
|
XIX |
Tường rào xây |
X |
|
Phú Cường, ngày 11 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nâng lương trước thời hạn
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên: Phòng GDĐTTP. Thủ Dầu Một Tên cơ sở giáo dục: Trường tiểu học Lê Văn Tám |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
35 |
32 |
3 |
|
|
18 |
7 |
7 |
3 |
|
I |
Giáo viên |
16 |
16 |
|
|
|
10 |
2 |
4 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
8 |
8 |
|
|
|
3 |
5 |
|
|
|
1 |
Mĩ thuật |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
2 |
2 |
|
|
|
1 |
1 |
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
1 |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
3 |
3 |
|
|
|
1 |
2 |
|
|
|
5 |
Tin học |
1 |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
9 |
9 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
6 |
2 |
3 |
|
|
1 |
|
2 |
3 |
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Cường, ngày 11 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính
Đơn vị: Trường Tiểu học Lê Văn Tám
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
6 tháng năm 2017
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày.../.../.... của.........)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị
dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số |
Nội dung |
Số liệu |
Số liệu quyết toán |
Trong đó |
||
Quỹ |
Mua sắm, sửa chữa |
Trích lập các quỹ |
||||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
1.1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
Lệ phí A |
|
|
|
|
|
|
Lệ phí B |
|
|
|
|
|
|
................ |
|
|
|
|
|
1.2 |
Phí |
|
|
|
|
|
|
Lệ phí A |
|
|
|
|
|
|
Lệ phí B |
|
|
|
|
|
|
................ |
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
1.1 |
Chi sự nghiệp...................... |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
1.2 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1.1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
Lệ phí A |
|
|
|
|
|
|
Lệ phí B |
|
|
|
|
|
|
................ |
|
|
|
|
|
1.2 |
Phí |
|
|
|
|
|
|
Phí A |
|
|
|
|
|
|
Phí B |
|
|
|
|
|
|
................ |
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
1.553,394039 |
|
1.099,404686 |
8,387 |
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
1.438,176239 |
|
1.058,676086 |
8,387 |
|
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
115,217800 |
|
40,728600 |
|
|
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
|
|
|
|
|
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
Phú Cường, ngày 11 tháng 09 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội